Có 1 kết quả:
吹毛求疵 chuī máo qiú cī ㄔㄨㄟ ㄇㄠˊ ㄑㄧㄡˊ ㄘ
chuī máo qiú cī ㄔㄨㄟ ㄇㄠˊ ㄑㄧㄡˊ ㄘ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bới lông tìm vết
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to blow apart the hairs upon a fur to discover any defect (idiom); fig. to be fastidious
(2) nitpick
(2) nitpick
Bình luận 0